Có 2 kết quả:

惹祸 rě huò ㄖㄜˇ ㄏㄨㄛˋ惹禍 rě huò ㄖㄜˇ ㄏㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to stir up trouble
(2) to invite disaster

Từ điển Trung-Anh

(1) to stir up trouble
(2) to invite disaster